Có 2 kết quả:

白馬股 bái mǎ gǔ ㄅㄞˊ ㄇㄚˇ ㄍㄨˇ白马股 bái mǎ gǔ ㄅㄞˊ ㄇㄚˇ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gilt-edged securities

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gilt-edged securities

Bình luận 0